Có 2 kết quả:
賙人 zhōu rén ㄓㄡ ㄖㄣˊ • 赒人 zhōu rén ㄓㄡ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help the needy
(2) to bestow alms
(3) charity
(2) to bestow alms
(3) charity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help the needy
(2) to bestow alms
(3) charity
(2) to bestow alms
(3) charity
Bình luận 0